Phiên âm : dié lǐng céng luán.
Hán Việt : điệp lĩnh tằng loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層層相疊的山峰丘嶺。形容山勢高峻險阻。《西遊記》第一五回:「走的是些懸崖峭壁崎嶇路, 疊嶺層巒險峻山。」