VN520


              

疊嶺層巒

Phiên âm : dié lǐng céng luán.

Hán Việt : điệp lĩnh tằng loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

層層相疊的山峰丘嶺。形容山勢高峻險阻。《西遊記》第一五回:「走的是些懸崖峭壁崎嶇路, 疊嶺層巒險峻山。」