Phiên âm : yì zú.
Hán Việt : dị tộc.
Thuần Việt : ngoại tộc; dân tộc khác; khác họ; dị tộc.
Đồng nghĩa : 外族, .
Trái nghĩa : 同族, 本族, 同胞, .
ngoại tộc; dân tộc khác; khác họ; dị tộc. 外族.