VN520


              

異客

Phiên âm : yì kè.

Hán Việt : dị khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飄泊異鄉的旅客。唐.王維〈九月九日憶山東兄弟〉詩:「獨在異鄉為異客, 每逢佳節倍思親。」


Xem tất cả...