VN520


              

外族

Phiên âm : wài zú.

Hán Việt : ngoại tộc.

Thuần Việt : người khác họ.

Đồng nghĩa : 異族, .

Trái nghĩa : , .

người khác họ
本家族以外的人
本国以外的人,外国人
ngoại tộc; dân tộc khác (người Hán gọi tất cả những dân tộc khác là ngoại tộc)
中国历史上指本民族以外的民族


Xem tất cả...