VN520


              

異苔同岑

Phiên âm : yì tái tóng cén.

Hán Việt : dị đài đồng sầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同的青苔長在同一座山。比喻朋友彼此契合。晉.郭璞〈贈溫嶠〉詩:「及余臭味, 異苔同岑。」


Xem tất cả...