Phiên âm : yì tái tóng cén.
Hán Việt : dị đài đồng sầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不同的青苔長在同一座山。比喻朋友彼此契合。晉.郭璞〈贈溫嶠〉詩:「及余臭味, 異苔同岑。」