VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
異味
Phiên âm :
yì wèi.
Hán Việt :
dị vị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
食物已有異味, 不能再吃.
異變 (yì biàn) : dị biến
異苑 (yì yuàn) : dị uyển
異味 (yì wèi) : dị vị
異姓 (yì xìng) : dị tính
異路同歸 (yì lù tóng guī) : dị lộ đồng quy
異部宗輪論 (yì bù zōng lún lùn) : dị bộ tông luân luận
異常心理學 (yì cháng xīn lǐ xué) : dị thường tâm lí học
異型 (yì xíng) : dị hình
異菸鹼醯酸 (yì yān jiǎn xī suān) : dị 菸 kiểm ê toan
異苔同岑 (yì tái tóng cén) : dị đài đồng sầm
異端裁判所 (yì duān cái pàn suǒ) : dị đoan tài phán sở
異曲同工 (yì qū tóng gōng) : hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay
異客 (yì kè) : dị khách
異議 (yì yì) : dị nghị
異木奇花 (yì mù qí huā) : dị mộc kì hoa
異鄉 (yì xiāng) : dị hương
Xem tất cả...