Phiên âm : fān bāng.
Hán Việt : phiên bang.
Thuần Việt : phiên bang; nước ngoài; ngoại tộc.
Đồng nghĩa : 異邦, 外國, .
Trái nghĩa : , .
phiên bang; nước ngoài; ngoại tộc. 舊時指外國或外族.