Phiên âm : fān shù.
Hán Việt : phiên thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依次輪流守望。《宋史.卷一八八.兵志二》:「平居知有訓厲而無番戍之勞, 有事而後遣焉, 庶不為無用矣。」