VN520


              

番戍

Phiên âm : fān shù.

Hán Việt : phiên thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依次輪流守望。《宋史.卷一八八.兵志二》:「平居知有訓厲而無番戍之勞, 有事而後遣焉, 庶不為無用矣。」


Xem tất cả...