VN520


              

番張跟斗

Phiên âm : fān zhāng gēn dǒu.

Hán Việt : phiên trương cân đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻滾跌在地上。《醒世姻緣傳》第四一回:「著了忙的人, 沒看見腳底下一塊石頭, 絆了個翻張跟斗。」


Xem tất cả...