VN520


              

番子手

Phiên âm : fān zi shǒu.

Hán Việt : phiên tử thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明清時稽查緝捕罪犯的差役。《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「江南人說陰捕, 就是北方叫番子手一般。」《醒世姻緣傳》第六七回:「你穿著又不廝稱, 還叫番子手當賊拿哩!」也稱為「番子」、「番役」。


Xem tất cả...