Phiên âm : nán zuǒ nǚ yòu.
Hán Việt : nam tả nữ hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時結髮, 男子結左, 女子結右。語出《禮記.內則》:「三月之末, 擇日翦髮為鬐, 男角女羈, 否則男左女右。」後泛指男女的區別。