Phiên âm : nán xīng.
Hán Việt : nam tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男明星。例這位男星演技精湛, 曾獲得不少國際性的大獎。男明星。如:「這位男星演技精湛, 曾獲得不少國際性的大獎。」