VN520


              

男星

Phiên âm : nán xīng.

Hán Việt : nam tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男明星。例這位男星演技精湛, 曾獲得不少國際性的大獎。
男明星。如:「這位男星演技精湛, 曾獲得不少國際性的大獎。」


Xem tất cả...