Phiên âm : nán zǐ hàn dà zhàng fū.
Hán Việt : nam tử hán đại trượng phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容有氣節、有原則的男子。《紅樓夢》第六回:「有了錢就顧頭不顧尾, 沒了錢就瞎生氣, 成個什麼男子漢大丈夫了。」