Phiên âm : nánér.
Hán Việt : nam nhân.
Thuần Việt : đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai.
đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai
男子汉
hǎonánér.
hảo hán.
男儿志在四方.
nánér zhìzàisìfāng.
làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.