VN520


              

男儿

Phiên âm : nánér.

Hán Việt : nam nhân.

Thuần Việt : đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai
男子汉
hǎonánér.
hảo hán.
男儿志在四方.
nánér zhìzàisìfāng.
làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.


Xem tất cả...