VN520


              

男伴

Phiên âm : nán bàn.

Hán Việt : nam bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出席舞會、宴會等正式活動時, 一起赴宴的男性夥伴。例她找不到合適的男伴, 所以決定不參加明晚的舞會。
出席舞會、宴會等正式活動時, 一起赴宴的男性夥伴。如:「她找不到合適的男伴, 所以決定不參加明晚的舞會。」


Xem tất cả...