Phiên âm : nán bàn.
Hán Việt : nam bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出席舞會、宴會等正式活動時, 一起赴宴的男性夥伴。例她找不到合適的男伴, 所以決定不參加明晚的舞會。出席舞會、宴會等正式活動時, 一起赴宴的男性夥伴。如:「她找不到合適的男伴, 所以決定不參加明晚的舞會。」