Phiên âm : diàn zǔ.
Hán Việt : điện trở.
Thuần Việt : điện trở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện trở导体对电流通过的阻碍作用导体的电阻随长度截面大小温度和导体成分的不同而改变电阻的单位是欧姆利用这种阻碍作用做成的元件