VN520


              

电话亭

Phiên âm : diàn huà tíng.

Hán Việt : điện thoại đình.

Thuần Việt : trạm điện thoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạm điện thoại
设在路旁或邮电局内形状像小亭子的供公众打电话的设施


Xem tất cả...