VN520


              

电力

Phiên âm : diàn lì.

Hán Việt : điện lực.

Thuần Việt : điện lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điện lực
电所产生的作功能力,通常指做动力用的电


Xem tất cả...