Phiên âm : diànguāng.
Hán Việt : điện quang.
Thuần Việt : ánh sáng điện; điện quang; ánh chớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh sáng điện; điện quang; ánh chớp电能所发的光,多指雷电的光