Phiên âm : diàn jiě.
Hán Việt : điện giải.
Thuần Việt : điện giải; điện phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện giải; điện phân电流通过电解质溶液或熔融状态的电解质,使阴阳两极发生氧化还原反应可用来冶炼或精炼金属,也用来电镀