Phiên âm : diàn chén.
Hán Việt : điện trần.
Thuần Việt : báo bằng điện tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo bằng điện tín用电报陈述(事由)tánpàn yīyǒu jiéguǒ,xùnjí diànchén.khi đàm phán có kết quả, sẽ lập tức báo bằng điện tín.