VN520


              

田夫牧子

Phiên âm : tián fū mù zǐ.

Hán Việt : điền phu mục tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農夫與牧童。《舊五代史.卷一二六.周書.列傳.馮道》:「若急行, 必遺下兔園冊。」邵晉涵注引《歐陽史》:「《兔園策》者, 鄉校俚儒教田夫牧子之所誦也。」


Xem tất cả...