VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
田
Phiên âm :
tián.
Hán Việt :
ĐIỀN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
水田
田 (tián) : ĐIỀN
田畝 (tián mǔ) : đồng ruộng; ruộng nương
田園交響曲 (tián yuán jiāo xiǎng qǔ) : điền viên giao hưởng khúc
田寮 (tián liáo) : điền liêu
田埂 (tiángěng) : bờ ruộng; bờ mẫu
田賽 (tián sài) : thi điền kinh
田徑賽 (tián jìng sài) : thi điền kinh
田橫 (tián héng) : điền hoành
田产 (tián chǎn) : điền sản; ruộng đất
田鼠 (tián shǔ) : chuột đồng
田賦 (tián fù) : thuế ruộng
田园 (tián yuán) : điền viên; nông thôn
田坎 (tián kǎn) : bờ ruộng
田客 (tián kè) : điền khách
田壟 (tián lǒng) : bờ ruộng
田野工作 (tián yě gōng zuò) : công tác dã ngoại; công việc đồng áng
Xem tất cả...