Phiên âm : tián yuán.
Hán Việt : điền viên.
Thuần Việt : điền viên; nông thôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điền viên; nông thôn田地和园圃,泛指农村tiányuánzhīlèvui thú điền viên田园风光tiányuánfēngguāngphong cảnh nông thôn.田园诗人tiányuánshīrénnhà thơ điền viên