VN520


              

田园

Phiên âm : tián yuán.

Hán Việt : điền viên.

Thuần Việt : điền viên; nông thôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điền viên; nông thôn
田地和园圃,泛指农村
tiányuánzhīlè
vui thú điền viên
田园风光
tiányuánfēngguāng
phong cảnh nông thôn.
田园诗人
tiányuánshīrén
nhà thơ điền viên


Xem tất cả...