Phiên âm : tián shǔ.
Hán Việt : điền thử .
Thuần Việt : chuột đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột đồng. 鼠的一類, 有多種, 體長約10厘米, 生活在樹林、草地、田野里, 主要吃草本植物的莖、葉、種子等, 對農作物有害.