VN520


              

田徑賽

Phiên âm : tián jìng sài.

Hán Việt : điền kính tái.

Thuần Việt : thi điền kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi điền kinh. 田賽和徑賽的合稱.


Xem tất cả...