Phiên âm : chǎn yè gōng rén.
Hán Việt : sản nghiệp công nhân .
Thuần Việt : công nhân công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nhân công nghiệp. 在現代工業生產部門中勞動的工人, 如礦工、鋼鐵工人, 紡織工人、鐵路工人等, 是先進生產力的代表, 是工人階級的主體和骨干.