Phiên âm : gān xīn zhī fèi.
Hán Việt : cam hinh chi phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
購買精緻食物的費用。指供養雙親的費用。唐.白居易〈謝官狀〉:「養闕甘馨之費, 病乏藥石之資。」