Phiên âm : gān shí yú yī.
Hán Việt : cam thực du y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻貪圖食物、衣著的美好。清.李文炤〈勤訓〉:「無如人之常情, 惡勞而好逸, 甘食褕衣, 玩日愒歲。」