Phiên âm : gān lín.
Hán Việt : cam lâm .
Thuần Việt : trời hạn gặp mưa; hạn lâu gặp trận mưa rào; nắng h.
Đồng nghĩa : 甘雨, .
Trái nghĩa : , .
trời hạn gặp mưa; hạn lâu gặp trận mưa rào; nắng hạn gặp mưa rào. 指久旱以后所下的雨.