Phiên âm : gān zhè diān zi.
Hán Việt : cam giá điên tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘蔗的尾端。一般都不甜、少汁。如:「甘蔗顛子是甘蔗最不好吃的部分。」