Phiên âm : gān zhè bǎn.
Hán Việt : cam giá bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把製糖後剩留的甘蔗渣, 發酵成纖維漿, 再經成型、烘乾而得的材料, 質輕多孔, 常用來隔熱、隔聲。也稱為「蔗板」。