Phiên âm : gān zhe.
Hán Việt : cam giá .
Thuần Việt : cây mía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây mía. 多年生草本植物, 莖圓柱形, 有節, 表皮光滑, 黃綠色或紫色. 莖含糖質, 是主要的制糖原料.