Phiên âm : gān cǎo.
Hán Việt : cam thảo .
Thuần Việt : cam thảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cam thảo (dược thảo, Glycyrrhiza uralensis). 多年生草本植物, 莖有毛, 花紫色, 莢果褐色. 根有甜味, 可入藥, 又可做煙草、醬油等的香料.