VN520


              

甘盡苦來

Phiên âm : gān jìn kǔ lái.

Hán Việt : cam tận khổ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順境已過, 而艱苦的逆境尾隨而來。如:「揮霍無度的結果, 使他甘盡苦來, 窮得毫無立錐之地。」《隋唐演義》第四七回:「到底甘盡苦來, 一身不保, 落得貽笑千秋。」


Xem tất cả...