Phiên âm : gān táng zhī huì.
Hán Việt : cam đường chi huệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示對仁官廉吏的愛戴或懷念。參見「甘棠遺愛」條。《文選.揚雄.甘泉賦》:「函甘棠之惠, 挾東征之意。」