VN520


              

甘棠之惠

Phiên âm : gān táng zhī huì.

Hán Việt : cam đường chi huệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示對仁官廉吏的愛戴或懷念。參見「甘棠遺愛」條。《文選.揚雄.甘泉賦》:「函甘棠之惠, 挾東征之意。」


Xem tất cả...