Phiên âm : gān xīn fū yuè.
Hán Việt : cam tâm phu việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鈇鉞, 刑具, 比喻刑戮。甘心鈇鉞即願意接受刑戮, 指人為了公理正義, 甘心冒險送死。清.洪昇《長生殿》第二六齣:「去年有人上書, 告祿山逆跡, 陛下反賜誅戮。誰肯再甘心鈇鉞, 來奏君王。」