Phiên âm : gān xīn qíng yuàn.
Hán Việt : cam tâm tình nguyện .
Thuần Việt : cam lòng; cam tâm tình nguyện; bằng lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cam lòng; cam tâm tình nguyện; bằng lòng. 心甘情愿.