VN520


              

甘之若飴

Phiên âm : gān zhī ruò yí.

Hán Việt : cam chi nhược di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻樂於承擔艱苦的事情, 或雖處困境卻能甘心接受。《明史.卷二一○.桑喬等傳.贊曰》:「言者踵至, 斥逐罪死, 甘之若飴, 而不能得君心之一悟。」也作「甘之如飴」。
義參「甘之如飴」。見「甘之如飴」條。


Xem tất cả...