VN520


              

瓜瓞

Phiên âm : guā dié.

Hán Việt : qua điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ con cháu đông đúc phồn thịnh, nối dõi lâu đời. ◇Phó Lượng 傅亮: Huống qua điệt sở hưng, khai nguyên tự bổn giả hồ? Khả quyên phục cận mộ ngũ gia trưởng, cấp sái tảo tiện khả thi hành 況瓜瓞所興, 開元自本者乎? 可蠲復近墓五家長, 給灑掃便可施行 (Vị Tống Công tu Sở Nguyên Vương mộ giáo 為宋公修楚元王墓教).


Xem tất cả...