Phiên âm : guā gé zhī qīn.
Hán Việt : qua cát chi thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠親。《幼學瓊林.卷二.新增外戚類》:「共敘舊姻, 曰原有瓜葛之親;自謙劣戚, 曰忝在葭莩之末。」