Phiên âm : guā shú dì luò.
Hán Việt : qua thục đế lạc .
Thuần Việt : thời cơ chín muồi; dưa chín cuống rụng; chín muồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời cơ chín muồi; dưa chín cuống rụng; chín muồi (ví với điều kiện chín muồi sự việc đã thành công). 比喻條件成熟了, 事情自然會成功.