Phiên âm : guā pí mào.
Hán Việt : qua bì mạo .
Thuần Việt : mũ quả dưa; mũ chỏm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ quả dưa; mũ chỏm. (瓜皮帽兒)像半個西瓜皮形狀的舊式便帽, 一般用六塊黑緞子或絨布連綴制成.