VN520


              

瓜月

Phiên âm : guā yuè.

Hán Việt : qua nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瓜果通常於陰曆七月成熟可食, 故稱陰曆七月為「瓜月」。《詩經.豳風.七月》:「七月食瓜, 八月斷壺。」


Xem tất cả...