Phiên âm : guā zǐ liǎn.
Hán Việt : qua tử kiểm.
Thuần Việt : mặt trái xoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt trái xoan指微长而窄,上部略圆,下部略尖的面庞