Phiên âm : lǐ qì.
Hán Việt : lí khí.
Thuần Việt : dùng thuốc lưu thông khí huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng thuốc lưu thông khí huyết中医指用药物来治疗气滞气逆火气虚