Phiên âm : lǐ kuī.
Hán Việt : lí khuy.
Thuần Việt : đuối lý; không hợp đạo lí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đuối lý; không hợp đạo lí理由不足;(行为)不合道理tā zhī zì lǐkuī, màn man de dīxiàle tóu.anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.