VN520


              

理亏

Phiên âm : lǐ kuī.

Hán Việt : lí khuy.

Thuần Việt : đuối lý; không hợp đạo lí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuối lý; không hợp đạo lí
理由不足;(行为)不合道理
tā zhī zì lǐkuī, màn man de dīxiàle tóu.
anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.


Xem tất cả...