VN520


              

理不勝辭

Phiên âm : lǐ bù shēng cí.

Hán Việt : lí bất thắng từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文章的說理不夠暢達, 無法勝過所使用的文詞。《文選.曹丕.典論論文》:「孔融體氣高妙, 有過人者, 然不能持論, 理不勝辭;以至乎雜以嘲戲, 及其所善, 楊、班儔也。」


Xem tất cả...