VN520


              

理发匠

Phiên âm : lǐ fà jiāng.

Hán Việt : lí phát tượng.

Thuần Việt : thợ cắt tóc; thợ hớt tóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ cắt tóc; thợ hớt tóc
替人整理、修剪头发的人


Xem tất cả...