VN520


              

理直氣壯

Phiên âm : lǐ zhí qì zhuàng.

Hán Việt : LÝ TRỰC KHÍ TRÁNG.

Thuần Việt : lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; và.

Đồng nghĩa : 義正詞嚴, 振振有辭, 義正辭嚴, .

Trái nghĩa : 理屈詞窮, 強詞奪理, .

lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; vàng thật không sợ lửa; có lý chẳng sợ. 理由充分、因而說話有氣勢.


Xem tất cả...